Bản giá nhà đất tại huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai Năm 2024 - 2030 . Đây là bảng giá chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư tại Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai theo quy định mới nhất của nhà nước. Áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
* Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường; Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m; Vị trí 3 hẻm rộng 3m - 5m; Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
8 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
10 | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11 | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12 | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
13 | Huyện Xuân Lộc | Đường 19/5 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
14 | Huyện Xuân Lộc | Đường 19/5 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
15 | Huyện Xuân Lộc | Đường 19/5 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
16 | Huyện Xuân Lộc | Đường 30/4 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
17 | Huyện Xuân Lộc | Đường 30/4 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
18 | Huyện Xuân Lộc | Đường 30/4 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
19 | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
20 | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
21 | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
22 | Huyện Xuân Lộc | Đường lô 13 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
23 | Huyện Xuân Lộc | Đường lô 13 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
24 | Huyện Xuân Lộc | Đường lô 13 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
25 | Huyện Xuân Lộc | Đường 8/3 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
26 | Huyện Xuân Lộc | Đường 8/3 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
27 | Huyện Xuân Lộc | Đường 8/3 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
28 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
29 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
30 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
31 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường An (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
38 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường An (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
39 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường An (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
40 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
41 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
42 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
43 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
44 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
45 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
46 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
47 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
48 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
49 | Huyện Xuân Lộc | Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
50 | Huyện Xuân Lộc | Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
51 | Huyện Xuân Lộc | Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
52 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
53 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
54 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
55 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
56 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
57 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
58 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
59 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
60 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
61 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bà Rết | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
62 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bà Rết | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
63 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bà Rết | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
64 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm cầu Gia Trấp | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
65 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm cầu Gia Trấp | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
66 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm cầu Gia Trấp | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
67 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
68 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
69 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
70 | Huyện Xuân Lộc | Đường SaBi (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
71 | Huyện Xuân Lộc | Đường SaBi (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
72 | Huyện Xuân Lộc | Đường SaBi (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
73 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
74 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
75 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
76 | Huyện Xuân Lộc | Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
77 | Huyện Xuân Lộc | Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
78 | Huyện Xuân Lộc | Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
79 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
80 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
81 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
82 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
83 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
84 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
85 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
86 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
87 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
88 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
89 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
90 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
91 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 25 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
92 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 25 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
93 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 25 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
94 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 17 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
95 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 17 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
96 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 17 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
97 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 16 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
98 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 16 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
99 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 16 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
100 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 10 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
101 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 10 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
102 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 10 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
103 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 9 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
104 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 9 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
105 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 9 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
106 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 8 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
107 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 8 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
108 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 8 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
109 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 7 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
110 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 7 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
111 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 7 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
112 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 6 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
113 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 6 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
114 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 6 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
115 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 5 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
116 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 5 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
117 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 5 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
118 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 4 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
119 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 4 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
120 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 4 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - |
Đất ở nông thôn
|
|
121 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 3 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
122 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 3 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
123 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 3 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
124 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Lang Minh | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
125 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Lang Minh | 1.050.000 | 490.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
126 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Lang Minh | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
127 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
128 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
129 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
130 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
131 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
132 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
133 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 14 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
134 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 14 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
135 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 14 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
136 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 12 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
137 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 12 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
138 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 12 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
139 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào UBND xã Xuân Hiệp | 840.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
140 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào UBND xã Xuân Hiệp | 980.000 | 490.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
141 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào UBND xã Xuân Hiệp | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
142 | Huyện Xuân Lộc | Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
143 | Huyện Xuân Lộc | Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) | 1.050.000 | 490.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
144 | Huyện Xuân Lộc | Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
145 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
146 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
147 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
148 | Huyện Xuân Lộc | Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
149 | Huyện Xuân Lộc | Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
150 | Huyện Xuân Lộc | Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
151 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
152 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
153 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
154 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
155 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
156 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
157 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
158 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
159 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
160 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
161 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
162 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
163 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
164 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
165 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
166 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
167 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
168 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
169 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
170 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
171 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
172 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
173 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
174 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
175 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Trường | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Trường | 1.540.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Trường | 2.200.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 1.800.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 2.100.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 3.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Xuân Lộc | Đường NaGoa (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
182 | Huyện Xuân Lộc | Đường NaGoa (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
183 | Huyện Xuân Lộc | Đường NaGoa (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
184 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm) | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
185 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm) | 1.050.000 | 490.000 | 350.000 | 780.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
186 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm) | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
187 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm) | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
188 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm) | 1.050.000 | 490.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
189 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm) | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
190 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
191 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
192 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
193 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
194 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
195 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
196 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
197 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
198 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
199 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
200 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
201 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
202 | Huyện Xuân Lộc | Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
203 | Huyện Xuân Lộc | Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
204 | Huyện Xuân Lộc | Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
205 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
206 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
207 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
208 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
209 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
210 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
211 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
212 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
213 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
214 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
215 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
216 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
217 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
218 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
219 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
220 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
221 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
222 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
223 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
230 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
231 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
232 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
233 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
234 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
235 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
236 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
237 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
238 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
239 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
240 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
241 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
242 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
243 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
244 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
245 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
246 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
247 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 11 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
248 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 11 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
249 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 11 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
250 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
251 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
252 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
253 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
254 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
255 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
256 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
257 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
258 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
259 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thành Công (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
272 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thành Công (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
273 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thành Công (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
274 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trung Tín (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
275 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trung Tín (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
276 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trung Tín (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
277 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
278 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
279 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
280 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 2 (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
281 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 2 (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
282 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 2 (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
283 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
284 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
285 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
286 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
287 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
288 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
289 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
290 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
291 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
292 | Huyện Xuân Lộc | Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
293 | Huyện Xuân Lộc | Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
294 | Huyện Xuân Lộc | Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
295 | Huyện Xuân Lộc | Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
296 | Huyện Xuân Lộc | Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
297 | Huyện Xuân Lộc | Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
298 | Huyện Xuân Lộc | Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
299 | Huyện Xuân Lộc | Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
300 | Huyện Xuân Lộc | Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
301 | Huyện Xuân Lộc | Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
302 | Huyện Xuân Lộc | Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
303 | Huyện Xuân Lộc | Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
304 | Huyện Xuân Lộc | Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
305 | Huyện Xuân Lộc | Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
306 | Huyện Xuân Lộc | Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
307 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Các Đoạn còn lại | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Các Đoạn còn lại | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Các Đoạn còn lại | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Các Đoạn còn lại | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Các Đoạn còn lại | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Các Đoạn còn lại | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định) | 1.440.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
326 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định) | 1.680.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
327 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định) | 2.400.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
328 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Suối Cao | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Suối Cao | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Suối Cao | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Rết B (xã Xuân Định) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
356 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Rết B (xã Xuân Định) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
357 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Rết B (xã Xuân Định) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
358 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định) | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
359 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định) | 1.400.000 | 630.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
360 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định) | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn | |
361 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
362 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
363 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
364 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
365 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
366 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
367 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
368 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
369 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
370 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
371 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
372 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
373 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
374 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
375 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
376 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
377 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
378 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
379 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Xuân Lộc | Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
386 | Huyện Xuân Lộc | Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
387 | Huyện Xuân Lộc | Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
388 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn còn lại xã Suối Cao | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn còn lại xã Suối Cao | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn còn lại xã Suối Cao | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) | 960.000 | 480.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) | 1.120.000 | 560.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) | 1.600.000 | 800.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến qua Nhà máy cồn 200 m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến qua Nhà máy cồn 200 m | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến qua Nhà máy cồn 200 m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến 400 m | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến 400 m | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến 400 m | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu 100m | 960.000 | 480.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu 100m | 1.120.000 | 560.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu 100m | 1.600.000 | 800.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn qua xã Suối Cao | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn qua xã Suối Cao | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn qua xã Suối Cao | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Các đoạn còn lại qua xã Xuân Thọ | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Các đoạn còn lại qua xã Xuân Thọ | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Các đoạn còn lại qua xã Xuân Thọ | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn ngã tư Bảo Chánh phạm vi 200m | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn ngã tư Bảo Chánh phạm vi 200m | 1.400.000 | 630.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn ngã tư Bảo Chánh phạm vi 200m | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Trung tâm chợ Thọ Lộc phạm vi 200m | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Trung tâm chợ Thọ Lộc phạm vi 200m | 1.260.000 | 630.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Trung tâm chợ Thọ Lộc phạm vi 200m | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn từ ngã ba Trung Nghĩa - Đến cầu Gió Bay | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn từ ngã ba Trung Nghĩa - Đến cầu Gió Bay | 1.120.000 | 560.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn từ ngã ba Trung Nghĩa - Đến cầu Gió Bay | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã ba Trung Nghĩa | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã ba Trung Nghĩa | 1.260.000 | 630.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã ba Trung Nghĩa | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) | Đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) | Đoạn còn lại | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) | Từ Quốc lộ 1 vào 300m | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) | Từ Quốc lộ 1 vào 300m | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) | Từ Quốc lộ 1 vào 300m | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp nghĩa địa ấp Bình Tân - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp nghĩa địa ấp Bình Tân - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp nghĩa địa ấp Bình Tân - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến hết nghĩa địa ấp Bình Tân | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến hết nghĩa địa ấp Bình Tân | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến hết nghĩa địa ấp Bình Tân | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ giáp nghĩa địa Bảo Thị - Đến giáp ranh xã Xuân Bảo | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ giáp nghĩa địa Bảo Thị - Đến giáp ranh xã Xuân Bảo | 1.540.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ giáp nghĩa địa Bảo Thị - Đến giáp ranh xã Xuân Bảo | 2.200.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ cách ngã ba Xuân Định 200m Đến hết nghĩa địa Bảo Thị | 1.440.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ cách ngã ba Xuân Định 200m Đến hết nghĩa địa Bảo Thị | 1.680.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ cách ngã ba Xuân Định 200m Đến hết nghĩa địa Bảo Thị | 2.400.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ ngã ba Xuân Định qua chợ Bảo Định cách ngã ba 200m | 1.680.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ ngã ba Xuân Định qua chợ Bảo Định cách ngã ba 200m | 1.960.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) | Đoạn từ ngã ba Xuân Định qua chợ Bảo Định cách ngã ba 200m | 2.800.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn còn lại xã Xuân Bắc | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn còn lại xã Xuân Bắc | 1.540.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn còn lại xã Xuân Bắc | 2.200.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn giáp ranh huyện Định Quán | 1.560.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn giáp ranh huyện Định Quán | 1.820.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn giáp ranh huyện Định Quán | 2.600.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Từ giáp ranh xã Xuân Thọ - Đến giáp đoạn trung tâm xã Xuân Bắc (phạm vị 300 m) | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Từ giáp ranh xã Xuân Thọ - Đến giáp đoạn trung tâm xã Xuân Bắc (phạm vị 300 m) | 1.540.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Từ giáp ranh xã Xuân Thọ - Đến giáp đoạn trung tâm xã Xuân Bắc (phạm vị 300 m) | 2.200.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn trung tâm xã Xuân Bắc về 02 hướng (phạm vi 300 m) | 1.440.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn trung tâm xã Xuân Bắc về 02 hướng (phạm vi 300 m) | 1.680.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn trung tâm xã Xuân Bắc về 02 hướng (phạm vi 300 m) | 2.400.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn còn lại xã Xuân Thọ | 1.200.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn còn lại xã Xuân Thọ | 1.400.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn còn lại xã Xuân Thọ | 2.000.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đến cầu Cao | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đến cầu Cao | 1.540.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đến cầu Cao | 2.200.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Xuân Lộc | Khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Từ giáp cây xăng Tín Nghĩa - Đi Xuân Bắc 400 m | 1.680.000 | 660.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Xuân Lộc | Khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Từ giáp cây xăng Tín Nghĩa - Đi Xuân Bắc 400 m | 1.960.000 | 770.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Xuân Lộc | Khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Từ giáp cây xăng Tín Nghĩa - Đi Xuân Bắc 400 m | 2.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ giáp ranh xã Suối Cát - Đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 1.440.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ giáp ranh xã Suối Cát - Đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 1.680.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ giáp ranh xã Suối Cát - Đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 2.400.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ cây xăng Gia Nguyễn Minh - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ | 1.560.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ cây xăng Gia Nguyễn Minh - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ | 1.820.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ cây xăng Gia Nguyễn Minh - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ | 2.600.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cây xăng Gia Nguyễn Minh | 1.680.000 | 660.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cây xăng Gia Nguyễn Minh | 1.960.000 | 770.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cây xăng Gia Nguyễn Minh | 2.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Các đoạn còn lại thuộc xã Lang Minh | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Các đoạn còn lại thuộc xã Lang Minh | 1.540.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Các đoạn còn lại thuộc xã Lang Minh | 2.200.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ trung tâm ngã ba Lang Minh (phạm vi 200 m) | 1.560.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ trung tâm ngã ba Lang Minh (phạm vi 200 m) | 1.820.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ trung tâm ngã ba Lang Minh (phạm vi 200 m) | 2.600.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 1.440.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 1.680.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 2.400.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Các đoạn còn lại qua xã Suối Cát | 1.440.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Các đoạn còn lại qua xã Suối Cát | 1.680.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Các đoạn còn lại qua xã Suối Cát | 2.400.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp cây xăng Đình Hường - Đến giáp ranh xã Xuân Hiệp | 1.500.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp cây xăng Đình Hường - Đến giáp ranh xã Xuân Hiệp | 1.750.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp cây xăng Đình Hường - Đến giáp ranh xã Xuân Hiệp | 2.500.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp Trường THCS Nguyễn Hiền - Đến hết cây xăng Đình Hường | 1.560.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp Trường THCS Nguyễn Hiền - Đến hết cây xăng Đình Hường | 1.820.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp Trường THCS Nguyễn Hiền - Đến hết cây xăng Đình Hường | 2.600.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cách Quốc lộ 1 trên 300 m đến - hết Trường THCS Nguyễn Hiền | 1.800.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cách Quốc lộ 1 trên 300 m đến - hết Trường THCS Nguyễn Hiền | 2.100.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cách Quốc lộ 1 trên 300 m đến - hết Trường THCS Nguyễn Hiền | 3.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m | 2.040.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m | 2.380.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m | 3.400.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ chợ Tân Hữu - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ chợ Tân Hữu - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 1.400.000 | 700.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ chợ Tân Hữu - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ cây xăng số 9 - Đến chợ Tân Hữu | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ cây xăng số 9 - Đến chợ Tân Hữu | 1.120.000 | 560.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ cây xăng số 9 - Đến chợ Tân Hữu | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Trường - Đến cây xăng số 9 | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Trường - Đến cây xăng số 9 | 1.260.000 | 630.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Trường - Đến cây xăng số 9 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Các đoạn còn lại qua xã Xuân Trường - | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Các đoạn còn lại qua xã Xuân Trường - | 1.120.000 | 560.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Các đoạn còn lại qua xã Xuân Trường - | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ ngã ba Suối Cao - Đến đường số 3 ấp Trung Lương | 1.080.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ ngã ba Suối Cao - Đến đường số 3 ấp Trung Lương | 1.260.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ ngã ba Suối Cao - Đến đường số 3 ấp Trung Lương | 1.800.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ giáp Chùa Long Quang - Đến ngã ba Suối Cao | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ giáp Chùa Long Quang - Đến ngã ba Suối Cao | 1.540.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ giáp Chùa Long Quang - Đến ngã ba Suối Cao | 2.200.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ cầu Phước Hưng - Đến hết Chùa Long Quang | 1.200.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ cầu Phước Hưng - Đến hết Chùa Long Quang | 1.400.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ cầu Phước Hưng - Đến hết Chùa Long Quang | 2.000.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ đường Sóc Ba Buông - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ đường Sóc Ba Buông - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 1.540.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ đường Sóc Ba Buông - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 2.200.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ giáp ranh xã Xuân Hưng - Đến đường Sóc Ba Buông | 1.200.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ giáp ranh xã Xuân Hưng - Đến đường Sóc Ba Buông | 1.400.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ giáp ranh xã Xuân Hưng - Đến đường Sóc Ba Buông | 2.000.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Hòa | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Hòa | 1.540.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Hòa | 2.200.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp Giáo xứ Long Thuận - Đến đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng | 1.620.000 | 660.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp Giáo xứ Long Thuận - Đến đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng | 1.890.000 | 770.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp Giáo xứ Long Thuận - Đến đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng | 2.700.000 | 1.100.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ đường Tà Lú + 800m Đến hết Giáo xứ Long Thuận | 1.740.000 | 660.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ đường Tà Lú + 800m Đến hết Giáo xứ Long Thuận | 2.030.000 | 770.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ đường Tà Lú + 800m Đến hết Giáo xứ Long Thuận | 2.900.000 | 1.100.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp cây xăng Huy Hoàng - Đến đường Tà Lú + 800m | 1.620.000 | 660.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp cây xăng Huy Hoàng - Đến đường Tà Lú + 800m | 1.890.000 | 770.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp cây xăng Huy Hoàng - Đến đường Tà Lú + 800m | 2.700.000 | 1.100.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp ranh xã Xuân Tâm - Đến hết cây xăng Huy Hoàng | 1.440.000 | 660.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp ranh xã Xuân Tâm - Đến hết cây xăng Huy Hoàng | 1.680.000 | 770.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ giáp ranh xã Xuân Tâm - Đến hết cây xăng Huy Hoàng | 2.400.000 | 1.100.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Xuân Hưng | 1.620.000 | 660.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Xuân Hưng | 1.890.000 | 770.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Xuân Hưng | 2.700.000 | 1.100.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Chùa Quảng Long - Đến cầu Trắng | 1.800.000 | 720.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Chùa Quảng Long - Đến cầu Trắng | 2.100.000 | 840.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Chùa Quảng Long - Đến cầu Trắng | 3.000.000 | 1.200.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Trường Mầm non ấp 6 - Đến hết Chùa Quảng Long | 1.440.000 | 660.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Trường Mầm non ấp 6 - Đến hết Chùa Quảng Long | 1.680.000 | 770.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Trường Mầm non ấp 6 - Đến hết Chùa Quảng Long | 2.400.000 | 1.100.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến hết Trường Mầm non ấp 6 | 1.680.000 | 720.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến hết Trường Mầm non ấp 6 | 1.960.000 | 840.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến hết Trường Mầm non ấp 6 | 2.800.000 | 1.200.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 1.680.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 1.960.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 2.800.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Đoạn từ suối - Đến hết Giáo xứ RuSeyKeo | 1.800.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Đoạn từ suối - Đến hết Giáo xứ RuSeyKeo | 2.100.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Đoạn từ suối - Đến hết Giáo xứ RuSeyKeo | 3.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến suối | 1.920.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến suối | 2.240.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến suối | 3.200.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 1.800.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 2.100.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 3.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Khu vực ngã ba Bảo Chánh (phạm vi 200 m) - | 1.920.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Khu vực ngã ba Bảo Chánh (phạm vi 200 m) - | 2.240.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Khu vực ngã ba Bảo Chánh (phạm vi 200 m) - | 3.200.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Khu vực ngã ba Suối Cát B20 (phạm vi 200 m) - | 2.100.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Khu vực ngã ba Suối Cát B20 (phạm vi 200 m) - | 2.450.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 | Khu vực ngã ba Suối Cát B20 (phạm vi 200 m) - | 3.500.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 1.560.000 | 720.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 1.820.000 | 840.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 2.600.000 | 1.200.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 | Khu vực chợ Bình Hòa hướng đi Long Khánh 400 m, hướng Ông Đồn 200m | - | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 | Khu vực chợ Bình Hòa hướng đi Long Khánh 400 m, hướng Ông Đồn 200m | 1.960.000 | 840.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 | Khu vực chợ Bình Hòa hướng đi Long Khánh 400 m, hướng Ông Đồn 200m | 2.800.000 | 1.200.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn tiếp theo - Tới giáp ranh xã Xuân Phú | 1.680.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn tiếp theo - Tới giáp ranh xã Xuân Phú | 1.960.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn tiếp theo - Tới giáp ranh xã Xuân Phú | 2.800.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
601 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Giáo xứ Xuân Bình - qua Trung tâm xã Bảo Hòa (300 m) | 1.800.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Giáo xứ Xuân Bình - qua Trung tâm xã Bảo Hòa (300 m) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp Giáo xứ Xuân Bình - qua Trung tâm xã Bảo Hòa (300 m) | 3.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Định - Đến hết Giáo xứ Xuân Bình | 1.680.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Định - Đến hết Giáo xứ Xuân Bình | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Định - Đến hết Giáo xứ Xuân Bình | 2.800.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 1.620.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 | Các Đoạn còn lại | 2.700.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 | Đoạn Trung tâm ngã ba (phạm vi 300 m) - | 1.800.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 | Đoạn Trung tâm ngã ba (phạm vi 300 m) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 | Đoạn Trung tâm ngã ba (phạm vi 300 m) - | 3.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (đoạn qua thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
614 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (đoạn qua thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
615 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (đoạn qua thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
616 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
617 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
618 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
619 | Huyện Xuân Lộc | Đường vòng cung trước công viên và đài tưởng niệm (đoạn nối giữa đường Hùng Vương và đường Trần Phú) | 2.280.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
620 | Huyện Xuân Lộc | Đường vòng cung trước công viên và đài tưởng niệm (đoạn nối giữa đường Hùng Vương và đường Trần Phú) | 2.660.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
621 | Huyện Xuân Lộc | Đường vòng cung trước công viên và đài tưởng niệm (đoạn nối giữa đường Hùng Vương và đường Trần Phú) | 3.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
622 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 14 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
623 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 14 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
624 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 14 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
625 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 13 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
626 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 13 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
627 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 13 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
628 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 12 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
629 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 12 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
630 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 12 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
631 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 11 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
632 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 11 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
633 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 11 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
634 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 10 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
635 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 10 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
636 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 10 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
637 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 9 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
638 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 9 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
639 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 9 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
640 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 8 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
641 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 8 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
642 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 8 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
643 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 7 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
644 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 7 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
645 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 7 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
646 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 6 - Thị trấn Gia Ray | Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp suối Ông Hai | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 6 - Thị trấn Gia Ray | Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp suối Ông Hai | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 6 - Thị trấn Gia Ray | Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp suối Ông Hai | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
649 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 5 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
650 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 5 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
651 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 5 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
652 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 4 - Thị trấn Gia Ray | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
653 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 4 - Thị trấn Gia Ray | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
654 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 4 - Thị trấn Gia Ray | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
655 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 - Thị trấn Gia Ray | 1.200.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
656 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 - Thị trấn Gia Ray | 1.400.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
657 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 - Thị trấn Gia Ray | 2.000.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
658 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 2 - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
659 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 2 - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
660 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 2 - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
661 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 1 - Thị trấn Gia Ray | 1.200.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
662 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 1 - Thị trấn Gia Ray | 1.400.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
663 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 1 - Thị trấn Gia Ray | 2.000.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
664 | Huyện Xuân Lộc | Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Gia Ray | 1.200.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
665 | Huyện Xuân Lộc | Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Gia Ray | 1.400.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
666 | Huyện Xuân Lộc | Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Gia Ray | 2.000.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
667 | Huyện Xuân Lộc | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
668 | Huyện Xuân Lộc | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
669 | Huyện Xuân Lộc | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
670 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường Chinh - Thị trấn Gia Ray | 1.200.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
671 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường Chinh - Thị trấn Gia Ray | 1.400.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
672 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường Chinh - Thị trấn Gia Ray | 2.000.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
673 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
674 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
675 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
676 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
677 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
678 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
679 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 960.000 | 480.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.120.000 | 560.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.600.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
682 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
685 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
688 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
689 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
690 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
691 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Văn Bang - Thị trấn Gia Ray | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
692 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Văn Bang - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
693 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Văn Bang - Thị trấn Gia Ray | 2.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
694 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Công Định - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
695 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Công Định - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
696 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trương Công Định - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
697 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Văn Trị - Thị trấn Gia Ray | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
698 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Văn Trị - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
699 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Văn Trị - Thị trấn Gia Ray | 2.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
700 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - |
Đất SX-KD đô thị |
|
701 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Gia Ray | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
702 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Gia Ray | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
703 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
704 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
705 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
706 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
707 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
708 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
709 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Gia Ray | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
710 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
711 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Gia Ray | 2.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
712 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
715 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
718 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
721 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giáp đường Lê Duẩn | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giáp đường Lê Duẩn | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giáp đường Lê Duẩn | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
724 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
727 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
730 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Gia Ray | 1.200.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
731 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Gia Ray | 1.400.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
732 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Gia Ray | 2.000.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
733 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê A - Thị trấn Gia Ray | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
734 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê A - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
735 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê A - Thị trấn Gia Ray | 2.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
736 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
739 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
742 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
743 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Gia Ray | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
744 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Gia Ray | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
745 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
746 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
747 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
748 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Gia Ray | 1.200.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
749 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Gia Ray | 1.400.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
750 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Gia Ray | 2.000.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
751 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Đình Thương - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
752 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Đình Thương - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
753 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hoàng Đình Thương - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
754 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hồ Thị Hương - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
755 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hồ Thị Hương - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
756 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hồ Thị Hương - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
757 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
760 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - |
Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
763 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chi Lăng - Thị trấn Gia Ray | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
764 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chi Lăng - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
765 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chi Lăng - Thị trấn Gia Ray | 2.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
766 | Huyện Xuân Lộc | Đường 9 Tháng 4 - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
767 | Huyện Xuân Lộc | Đường 9 Tháng 4 - Thị trấn Gia Ray | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
768 | Huyện Xuân Lộc | Đường 9 Tháng 4 - Thị trấn Gia Ray | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
769 | Huyện Xuân Lộc | Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 960.000 | 480.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Xuân Lộc | Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.120.000 | 560.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Huyện Xuân Lộc | Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.600.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
772 | Huyện Xuân Lộc | Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến suối Gia Ui | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Xuân Lộc | Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến suối Gia Ui | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Huyện Xuân Lộc | Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến suối Gia Ui | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
775 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Văn Vận (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
776 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Văn Vận (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
777 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Văn Vận (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | 2.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
778 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
781 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
784 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mai Xuân Thưởng - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
785 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mai Xuân Thưởng - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
786 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mai Xuân Thưởng - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
787 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 960.000 | 480.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.120.000 | 560.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.600.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
790 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường 21 Tháng 3 - Đến đường Trương Công Định | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường 21 Tháng 3 - Đến đường Trương Công Định | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường 21 Tháng 3 - Đến đường Trương Công Định | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
793 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường 21 Tháng 3 nối dài | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường 21 Tháng 3 nối dài | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường 21 Tháng 3 nối dài | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
796 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
799 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến giáp KCN Xuân Lộc | 1.560.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến giáp KCN Xuân Lộc | 1.820.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến giáp KCN Xuân Lộc | 2.600.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
802 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 2.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
805 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
806 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
807 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
808 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Gia Ray | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
809 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Gia Ray | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
810 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Gia Ray | 2.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
811 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
813 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
814 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
816 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
817 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Gia Ray | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
818 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Gia Ray | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
819 | Huyện Xuân Lộc | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Gia Ray | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
820 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 900.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.050.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
822 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.500.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
823 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
825 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
826 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 960.000 | 480.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.120.000 | 560.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
828 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.600.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
829 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
831 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
832 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
834 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
835 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu | 1.320.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu | 1.540.000 | 840.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
837 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu | 2.200.000 | 1.200.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
838 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.560.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 1.820.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
840 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray | Đoạn còn lại | 2.600.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
841 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Huệ | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Huệ | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
843 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Huệ | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
844 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ Xí nghiệp Phong Phú - Đến đường Hùng Vương | 1.920.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ Xí nghiệp Phong Phú - Đến đường Hùng Vương | 2.240.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
846 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ Xí nghiệp Phong Phú - Đến đường Hùng Vương | 3.200.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
847 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hoàng Đình Thương - Đến giáp Xí nghiệp Phong Phú | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hoàng Đình Thương - Đến giáp Xí nghiệp Phong Phú | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
849 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hoàng Đình Thương - Đến giáp Xí nghiệp Phong Phú | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
850 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Văn Vận - Đến đường Hoàng Đình Thương | 1.560.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Văn Vận - Đến đường Hoàng Đình Thương | 1.820.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
852 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Lê Văn Vận - Đến đường Hoàng Đình Thương | 2.600.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
853 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm | 1.920.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm | 2.240.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
855 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm | 3.200.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
856 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
858 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
859 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
861 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
862 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le | 1.920.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le | 2.240.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
864 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le | 3.200.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
865 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Bưu điện - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.040.000 | 900.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Bưu điện - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.380.000 | 1.050.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
867 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã ba Bưu điện - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 3.400.000 | 1.500.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
868 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn An Ninh - Đến ngã ba Núi Le | 1.560.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn An Ninh - Đến ngã ba Núi Le | 1.820.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
870 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Nguyễn An Ninh - Đến ngã ba Núi Le | 2.600.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
871 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Nguyễn An Ninh | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Nguyễn An Ninh | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
873 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Nguyễn An Ninh | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
874 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - Đến ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ | 1.800.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - Đến ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ | 2.100.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
876 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - Đến ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ | 3.000.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
877 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu | 2.160.000 | 960.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu | 2.520.000 | 1.120.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
879 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu | 3.600.000 | 1.600.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
880 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đến đường Hùng Vương | 2.040.000 | 900.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đến đường Hùng Vương | 2.380.000 | 1.050.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
882 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đến đường Hùng Vương | 3.400.000 | 1.500.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
883 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ cầu Phước Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Trường | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ cầu Phước Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Trường | 1.960.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
885 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ cầu Phước Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Trường | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
886 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Kim Đồng - Đến cầu Phước Hưng | 1.800.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Kim Đồng - Đến cầu Phước Hưng | 2.100.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
888 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Kim Đồng - Đến cầu Phước Hưng | 3.000.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
889 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Nhà thờ Tam Thái - Đến hết Trường Tiểu học Kim Đồng | 2.160.000 | 900.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Nhà thờ Tam Thái - Đến hết Trường Tiểu học Kim Đồng | 2.520.000 | 1.050.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
891 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Nhà thờ Tam Thái - Đến hết Trường Tiểu học Kim Đồng | 3.600.000 | 1.500.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
892 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc - Đến hết Nhà thờ Tam Thái | 2.400.000 | 900.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc - Đến hết Nhà thờ Tam Thái | 2.800.000 | 1.050.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
894 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ giáp Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc - Đến hết Nhà thờ Tam Thái | 4.000.000 | 1.500.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
895 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ bưu điện - Đến hết Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc | 2.280.000 | 900.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ bưu điện - Đến hết Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc | 2.660.000 | 1.050.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
897 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray | Đoạn từ bưu điện - Đến hết Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc | 3.800.000 | 1.500.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng giá đất thổ cư , tính thuế nhà đất các tuyến đường tại Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Bài viết khác
Chính thức luật đất đai 2024 sẽ có hiệu lực vào 1/8/2024 chứ không phải 1/1/2025 như dự kiến trước đó. Việt Kiều và Người gốc Việt ở nước ngoài dễ dàng sở hữu nhà tại Việt Nam hơn . Sử dụng thống nhất một mẫu Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ hồng, sổ đỏ) ....