Bản giá nhà đất tại huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai Năm 2024 - 2030 . Đây là bảng giá chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư tại Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai theo quy định mới nhất của nhà nước. Áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
* Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường; Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m; Vị trí 3 hẻm rộng 3m - 5m; Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
8 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
10 | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11 | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12 | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
13 | Huyện Xuân Lộc | Đường 19/5 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
14 | Huyện Xuân Lộc | Đường 19/5 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
15 | Huyện Xuân Lộc | Đường 19/5 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
16 | Huyện Xuân Lộc | Đường 30/4 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
17 | Huyện Xuân Lộc | Đường 30/4 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
18 | Huyện Xuân Lộc | Đường 30/4 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
19 | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
20 | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
21 | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
22 | Huyện Xuân Lộc | Đường lô 13 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
23 | Huyện Xuân Lộc | Đường lô 13 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
24 | Huyện Xuân Lộc | Đường lô 13 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
25 | Huyện Xuân Lộc | Đường 8/3 (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
26 | Huyện Xuân Lộc | Đường 8/3 (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
27 | Huyện Xuân Lộc | Đường 8/3 (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
28 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
29 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
30 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
31 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường An (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
38 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường An (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
39 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường An (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
40 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
41 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
42 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
43 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
44 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
45 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
46 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
47 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
48 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
49 | Huyện Xuân Lộc | Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
50 | Huyện Xuân Lộc | Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
51 | Huyện Xuân Lộc | Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
52 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
53 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
54 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
55 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
56 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
57 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
58 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
59 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
60 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
61 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bà Rết | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
62 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bà Rết | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
63 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bà Rết | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
64 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm cầu Gia Trấp | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
65 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm cầu Gia Trấp | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
66 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm cầu Gia Trấp | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
67 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
68 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
69 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
70 | Huyện Xuân Lộc | Đường SaBi (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
71 | Huyện Xuân Lộc | Đường SaBi (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
72 | Huyện Xuân Lộc | Đường SaBi (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
73 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
74 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
75 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
76 | Huyện Xuân Lộc | Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
77 | Huyện Xuân Lộc | Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
78 | Huyện Xuân Lộc | Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
79 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
80 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
81 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
82 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
83 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
84 | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
85 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
86 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
87 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
88 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
89 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
90 | Huyện Xuân Lộc | Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
91 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 25 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
92 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 25 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
93 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 25 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
94 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 17 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
95 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 17 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
96 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 17 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
97 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 16 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
98 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 16 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
99 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 16 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
100 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 10 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
101 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 10 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
102 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 10 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
103 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 9 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
104 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 9 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
105 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 9 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
106 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 8 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
107 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 8 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
108 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 8 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
109 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 7 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
110 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 7 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
111 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 7 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
112 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 6 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
113 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 6 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
114 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 6 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
115 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 5 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
116 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 5 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
117 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 5 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
118 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 4 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
119 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 4 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
120 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 4 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - |
Đất ở nông thôn
|
|
121 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 3 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
122 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 3 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
123 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 3 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
124 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Lang Minh | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
125 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Lang Minh | 1.050.000 | 490.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
126 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Lang Minh | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
127 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
128 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
129 | Huyện Xuân Lộc | Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
130 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
131 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
132 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
133 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 14 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
134 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 14 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
135 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 14 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
136 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 12 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
137 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 12 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
138 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 12 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
139 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào UBND xã Xuân Hiệp | 840.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
140 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào UBND xã Xuân Hiệp | 980.000 | 490.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
141 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào UBND xã Xuân Hiệp | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
142 | Huyện Xuân Lộc | Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
143 | Huyện Xuân Lộc | Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) | 1.050.000 | 490.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
144 | Huyện Xuân Lộc | Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
145 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
146 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
147 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
148 | Huyện Xuân Lộc | Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
149 | Huyện Xuân Lộc | Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
150 | Huyện Xuân Lộc | Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
151 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
152 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
153 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
154 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
155 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
156 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
157 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
158 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
159 | Huyện Xuân Lộc | Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
160 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
161 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
162 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
163 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
164 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
165 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
166 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
167 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
168 | Huyện Xuân Lộc | Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
169 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
170 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
171 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
172 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
173 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
174 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
175 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Trường | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Trường | 1.540.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Trường | 2.200.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 1.800.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 2.100.000 | 840.000 | 490.000 | 390.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Xuân Lộc | Hùng Vương | Đoạn qua xã Xuân Hiệp | 3.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Xuân Lộc | Đường NaGoa (xã Xuân Bắc) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
182 | Huyện Xuân Lộc | Đường NaGoa (xã Xuân Bắc) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
183 | Huyện Xuân Lộc | Đường NaGoa (xã Xuân Bắc) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
184 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm) | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
185 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm) | 1.050.000 | 490.000 | 350.000 | 780.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
186 | Huyện Xuân Lộc | Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm) | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
187 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm) | 900.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
188 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm) | 1.050.000 | 490.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
189 | Huyện Xuân Lộc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm) | 1.500.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
190 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
191 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
192 | Huyện Xuân Lộc | Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
193 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
194 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
195 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
196 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
197 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
198 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
199 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
200 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
201 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
202 | Huyện Xuân Lộc | Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
203 | Huyện Xuân Lộc | Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
204 | Huyện Xuân Lộc | Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
205 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
206 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
207 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
208 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
209 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
210 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
211 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
212 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
213 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
214 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
215 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
216 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn | |
217 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
218 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
219 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
220 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
221 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
222 | Huyện Xuân Lộc | Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
223 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Xuân Lộc | Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
230 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
231 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
232 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
233 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
234 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
235 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
236 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
237 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
238 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
239 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
240 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
241 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
242 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
243 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
244 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
245 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
246 | Huyện Xuân Lộc | Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
247 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 11 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
248 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 11 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
249 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 11 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
250 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
251 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
252 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
253 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
254 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
255 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
256 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
257 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
258 | Huyện Xuân Lộc | Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
259 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Xuân Lộc | Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thành Công (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
272 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thành Công (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
273 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thành Công (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
274 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trung Tín (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
275 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trung Tín (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
276 | Huyện Xuân Lộc | Đường Trung Tín (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
277 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
278 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
279 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
280 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 2 (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
281 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 2 (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
282 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 2 (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
283 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
284 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
285 | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
286 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
287 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
288 | Huyện Xuân Lộc | Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
289 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 (xã Xuân Trường) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
290 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 (xã Xuân Trường) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
291 | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 (xã Xuân Trường) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
292 | Huyện Xuân Lộc | Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
293 | Huyện Xuân Lộc | Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
294 | Huyện Xuân Lộc | Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
295 | Huyện Xuân Lộc | Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
296 | Huyện Xuân Lộc | Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
297 | Huyện Xuân Lộc | Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
298 | Huyện Xuân Lộc | Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
299 | Huyện Xuân Lộc | Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
300 | Huyện Xuân Lộc | Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
301 | Huyện Xuân Lộc | Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
302 | Huyện Xuân Lộc | Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
303 | Huyện Xuân Lộc | Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
304 | Huyện Xuân Lộc | Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
305 | Huyện Xuân Lộc | Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
306 | Huyện Xuân Lộc | Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
307 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Các Đoạn còn lại | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Các Đoạn còn lại | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Các Đoạn còn lại | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Các Đoạn còn lại | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Các Đoạn còn lại | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Các Đoạn còn lại | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định) | 1.440.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
326 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định) | 1.680.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
327 | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định) | 2.400.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
328 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Suối Cao | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Suối Cao | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Suối Cao | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Rết B (xã Xuân Định) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
356 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Rết B (xã Xuân Định) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
357 | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Rết B (xã Xuân Định) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
358 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định) | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
359 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định) | 1.400.000 | 630.000 | 420.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
360 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định) | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn | |
361 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
362 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
363 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
364 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
365 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
366 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
367 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
368 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
369 | Huyện Xuân Lộc | Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
370 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
371 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
372 | Huyện Xuân Lộc | Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
373 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
374 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
375 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
376 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
377 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
378 | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
379 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đoạn còn lại | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đoạn còn lại | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đoạn còn lại | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Xuân Lộc | Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) | Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Xuân Lộc | Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao) | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
386 | Huyện Xuân Lộc | Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao) | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
387 | Huyện Xuân Lộc | Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
388 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn còn lại xã Suối Cao | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn còn lại xã Suối Cao | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn còn lại xã Suối Cao | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) | 960.000 | 480.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) | 1.120.000 | 560.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) | Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) | 1.600.000 | 800.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn còn lại | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) | Đoạn tiếp theo - Đến qua Nhà máy cồn 200 m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - |