Bảng giá đất thổ cư , tính thuế nhà đất các tuyến đường tại Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai

Bản giá nhà đất tại huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai Năm 2024 - 2030 . Đây là bảng giá chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư tại Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai theo quy định mới nhất của nhà nước. Áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

* Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường; Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m; Vị trí 3 hẻm rộng 3m - 5m; Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu 780.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu 910.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu 1.300.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Xuân Lộc Đường 3/2 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Xuân Lộc Đường 3/2 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Xuân Lộc Đường 3/2 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Xuân Lộc Đường 19/5 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Xuân Lộc Đường 19/5 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Xuân Lộc Đường 19/5 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Xuân Lộc Đường 30/4 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Xuân Lộc Đường 30/4 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Xuân Lộc Đường 30/4 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
19 Huyện Xuân Lộc Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Xuân Lộc Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Xuân Lộc Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
                   
22 Huyện Xuân Lộc Đường lô 13 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Xuân Lộc Đường lô 13 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Xuân Lộc Đường lô 13 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
25 Huyện Xuân Lộc Đường 8/3 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Xuân Lộc Đường 8/3 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Xuân Lộc Đường 8/3 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
28 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
31 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
34 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang 780.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang 910.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang 1.300.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
37 Huyện Xuân Lộc Đường Trường An (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Xuân Lộc Đường Trường An (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Xuân Lộc Đường Trường An (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
40 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
43 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
46 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
49 Huyện Xuân Lộc Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Xuân Lộc Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Xuân Lộc Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
52 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
55 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
58 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
61 Huyện Xuân Lộc Đường Bà Rết   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Xuân Lộc Đường Bà Rết   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Xuân Lộc Đường Bà Rết   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
64 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm cầu Gia Trấp   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm cầu Gia Trấp   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm cầu Gia Trấp   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
67 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
68 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
70 Huyện Xuân Lộc Đường SaBi (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Xuân Lộc Đường SaBi (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Xuân Lộc Đường SaBi (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
73 Huyện Xuân Lộc Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Xuân Lộc Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Xuân Lộc Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
76 Huyện Xuân Lộc Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Xuân Lộc Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Xuân Lộc Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
79 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
82 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
85 Huyện Xuân Lộc Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Xuân Lộc Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Xuân Lộc Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
88 Huyện Xuân Lộc Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
89 Huyện Xuân Lộc Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Xuân Lộc Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
91 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 25   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
92 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 25   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 25   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
94 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 17   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
95 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 17   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 17   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
97 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 16   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
98 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 16   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 16   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
100 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 10   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
101 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 10   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 10   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
103 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 9   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
104 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 9   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 9   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
106 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 8   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
107 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 8   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 8   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
109 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 7   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
110 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 7   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 7   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
112 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 6   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
113 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 6   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 6   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
115 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 5   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
116 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 5   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 5   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
118 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 4   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
119 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 4   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 4   1.200.000 600.000 500.000 400.000 -

Đất ở nông thôn

 

121 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 3   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 3   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 3   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
124 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Lang Minh   900.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Lang Minh   1.050.000 490.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Lang Minh   1.500.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
127 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
130 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
133 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 14   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 14   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 14   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
136 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 12   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 12   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 12   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
139 Huyện Xuân Lộc Đường vào UBND xã Xuân Hiệp   840.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Xuân Lộc Đường vào UBND xã Xuân Hiệp   980.000 490.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Xuân Lộc Đường vào UBND xã Xuân Hiệp   1.400.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
142 Huyện Xuân Lộc Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp)   900.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Xuân Lộc Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp)   1.050.000 490.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Xuân Lộc Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp)   1.500.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
145 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
148 Huyện Xuân Lộc Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Xuân Lộc Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Xuân Lộc Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
151 Huyện Xuân Lộc Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Xuân Lộc Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Xuân Lộc Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
154 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
157 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
160 Huyện Xuân Lộc Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Xuân Lộc Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Xuân Lộc Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
163 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
166 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
169 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
172 Huyện Xuân Lộc Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Xuân Lộc Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Xuân Lộc Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
175 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Trường 1.320.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Trường 1.540.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Trường 2.200.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
178 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Hiệp 1.800.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Hiệp 2.100.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Hiệp 3.000.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
181 Huyện Xuân Lộc Đường NaGoa (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Xuân Lộc Đường NaGoa (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Xuân Lộc Đường NaGoa (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
184 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm)   900.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm)   1.050.000 490.000 350.000 780.000 - Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm)   1.500.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
187 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm)   900.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm)   1.050.000 490.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm)   1.500.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
190 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
193 Huyện Xuân Lộc Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Xuân Lộc Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Xuân Lộc Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
196 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
199 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
201 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
202 Huyện Xuân Lộc Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
203 Huyện Xuân Lộc Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Xuân Lộc Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
205 Huyện Xuân Lộc Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
206 Huyện Xuân Lộc Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Xuân Lộc Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
208 Huyện Xuân Lộc Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
209 Huyện Xuân Lộc Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Xuân Lộc Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
211 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
212 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
214 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
215 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
217 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
218 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
220 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
221 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
223 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
224 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
226 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
227 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
229 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
230 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
232 Huyện Xuân Lộc Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
233 Huyện Xuân Lộc Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Xuân Lộc Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
235 Huyện Xuân Lộc Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
236 Huyện Xuân Lộc Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Xuân Lộc Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
238 Huyện Xuân Lộc Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
239 Huyện Xuân Lộc Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Xuân Lộc Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
241 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
242 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
244 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
245 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
247 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 11   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
248 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 11   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 11   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
250 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
251 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
253 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
256 Huyện Xuân Lộc Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Xuân Lộc Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Xuân Lộc Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
259 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
262 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
265 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
268 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
271 Huyện Xuân Lộc Đường Thành Công (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Xuân Lộc Đường Thành Công (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Xuân Lộc Đường Thành Công (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
274 Huyện Xuân Lộc Đường Trung Tín (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Xuân Lộc Đường Trung Tín (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Xuân Lộc Đường Trung Tín (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
277 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
280 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 2 (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 2 (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 2 (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
283 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Keo (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Keo (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Keo (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
286 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
289 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 5 (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 5 (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 5 (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
292 Huyện Xuân Lộc Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Xuân Lộc Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Xuân Lộc Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
295 Huyện Xuân Lộc Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Xuân Lộc Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Xuân Lộc Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
298 Huyện Xuân Lộc Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Xuân Lộc Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Xuân Lộc Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
301 Huyện Xuân Lộc Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
302 Huyện Xuân Lộc Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Xuân Lộc Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
304 Huyện Xuân Lộc Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
305 Huyện Xuân Lộc Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Xuân Lộc Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
307 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Các Đoạn còn lại 540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
308 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Các Đoạn còn lại 630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Các Đoạn còn lại 900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
310 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
311 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
313 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Các Đoạn còn lại 540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
314 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Các Đoạn còn lại 630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Các Đoạn còn lại 900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
316 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
317 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
319 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
320 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
322 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
323 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
325 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định)   1.440.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
326 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định)   1.680.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định)   2.400.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
328 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
331 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
334 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
337 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Suối Cao 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Suối Cao 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Suối Cao 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
340 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
343 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
346 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
349 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
352 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
355 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Rết B (xã Xuân Định)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Rết B (xã Xuân Định)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Rết B (xã Xuân Định)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
358 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định)   1.200.000 540.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định)   1.400.000 630.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định)   2.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
361 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
364 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
367 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
370 Huyện Xuân Lộc Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Xuân Lộc Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Xuân Lộc Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
373 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
376 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
379 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
382 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
385 Huyện Xuân Lộc Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Xuân Lộc Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Xuân Lộc Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
388 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn còn lại xã Suối Cao 540.000 270.000 240.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn còn lại xã Suối Cao 630.000 320.000 280.000 250.000 - Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn còn lại xã Suối Cao 900.000 450.000 400.000 350.000 - Đất ở nông thôn
391 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
394 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
397 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
400 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
401 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
403 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
406 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) 980.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) 1.400.000 700.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
409 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) 960.000 480.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) 1.120.000 560.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) 1.600.000 800.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
412 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
415 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến qua Nhà máy cồn 200 m 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến qua Nhà máy cồn 200 m 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến qua Nhà máy cồn 200 m 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
418 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến 400 m 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến 400 m 980.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến 400 m 1.400.000 700.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
421 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu 100m 960.000 480.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu 100m 1.120.000 560.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu 100m 1.600.000 800.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
424 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn qua xã Suối Cao 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn qua xã Suối Cao 980.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn qua xã Suối Cao 1.400.000 700.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
427 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Các đoạn còn lại qua xã Xuân Thọ 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Các đoạn còn lại qua xã Xuân Thọ 980.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Các đoạn còn lại qua xã Xuân Thọ 1.400.000 700.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
430 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn ngã tư Bảo Chánh phạm vi 200m 1.200.000 540.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn ngã tư Bảo Chánh phạm vi 200m 1.400.000 630.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn ngã tư Bảo Chánh phạm vi 200m 2.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
433 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Trung tâm chợ Thọ Lộc phạm vi 200m 1.080.000 540.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Trung tâm chợ Thọ Lộc phạm vi 200m 1.260.000 630.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Trung tâm chợ Thọ Lộc phạm vi 200m 1.800.000 900.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
436 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn từ ngã ba Trung Nghĩa - Đến cầu Gió Bay 960.000 480.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn từ ngã ba Trung Nghĩa - Đến cầu Gió Bay 1.120.000 560.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn từ ngã ba Trung Nghĩa - Đến cầu Gió Bay 1.600.000 800.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
439 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã ba Trung Nghĩa 1.080.000 540.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã ba Trung Nghĩa 1.260.000 630.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã ba Trung Nghĩa 1.800.000 900.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
442 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) Đoạn còn lại 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) Đoạn còn lại 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) Đoạn còn lại 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
445 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) Từ Quốc lộ 1 vào 300m 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) Từ Quốc lộ 1 vào 300m 980.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) Từ Quốc lộ 1 vào 300m 1.400.000 700.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
448 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
451 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp nghĩa địa ấp Bình Tân - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú 600.000 300.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp nghĩa địa ấp Bình Tân - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp nghĩa địa ấp Bình Tân - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú 1.000.000 500.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
454 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến hết nghĩa địa ấp Bình Tân 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến hết nghĩa địa ấp Bình Tân 980.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến hết nghĩa địa ấp Bình Tân 1.400.000 700.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
457 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ giáp nghĩa địa Bảo Thị - Đến giáp ranh xã Xuân Bảo 1.320.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ giáp nghĩa địa Bảo Thị - Đến giáp ranh xã Xuân Bảo 1.540.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ giáp nghĩa địa Bảo Thị - Đến giáp ranh xã Xuân Bảo 2.200.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
460 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ cách ngã ba Xuân Định 200m Đến hết nghĩa địa Bảo Thị 1.440.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ cách ngã ba Xuân Định 200m Đến hết nghĩa địa Bảo Thị 1.680.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ cách ngã ba Xuân Định 200m Đến hết nghĩa địa Bảo Thị 2.400.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
463 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ ngã ba Xuân Định qua chợ Bảo Định cách ngã ba 200m 1.680.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ ngã ba Xuân Định qua chợ Bảo Định cách ngã ba 200m 1.960.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Định - Lâm San (xã Xuân Định, Bảo Hòa) Đoạn từ ngã ba Xuân Định qua chợ Bảo Định cách ngã ba 200m 2.800.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
466 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn còn lại xã Xuân Bắc 1.320.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn còn lại xã Xuân Bắc 1.540.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn còn lại xã Xuân Bắc 2.200.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
469 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn giáp ranh huyện Định Quán 1.560.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn giáp ranh huyện Định Quán 1.820.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn giáp ranh huyện Định Quán 2.600.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
472 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Từ giáp ranh xã Xuân Thọ - Đến giáp đoạn trung tâm xã Xuân Bắc (phạm vị 300 m) 1.320.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Từ giáp ranh xã Xuân Thọ - Đến giáp đoạn trung tâm xã Xuân Bắc (phạm vị 300 m) 1.540.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Từ giáp ranh xã Xuân Thọ - Đến giáp đoạn trung tâm xã Xuân Bắc (phạm vị 300 m) 2.200.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
475 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn trung tâm xã Xuân Bắc về 02 hướng (phạm vi 300 m) 1.440.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn trung tâm xã Xuân Bắc về 02 hướng (phạm vi 300 m) 1.680.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
477 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 Đoạn trung tâm xã Xuân Bắc về 02 hướng (phạm vi 300 m) 2.400.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
478 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn còn lại xã Xuân Thọ 1.200.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn còn lại xã Xuân Thọ 1.400.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
480 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn còn lại xã Xuân Thọ 2.000.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
481 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn từ khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đến cầu Cao 1.320.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn từ khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đến cầu Cao 1.540.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
483 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn từ khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đến cầu Cao 2.200.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
484 Huyện Xuân Lộc Khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Từ giáp cây xăng Tín Nghĩa - Đi Xuân Bắc 400 m 1.680.000 660.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Xuân Lộc Khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Từ giáp cây xăng Tín Nghĩa - Đi Xuân Bắc 400 m 1.960.000 770.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
486 Huyện Xuân Lộc Khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Từ giáp cây xăng Tín Nghĩa - Đi Xuân Bắc 400 m 2.800.000 1.100.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
487 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn từ giáp ranh xã Suối Cát - Đến hết cây xăng Tín Nghĩa 1.440.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn từ giáp ranh xã Suối Cát - Đến hết cây xăng Tín Nghĩa 1.680.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
489 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 Đoạn từ giáp ranh xã Suối Cát - Đến hết cây xăng Tín Nghĩa 2.400.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
490 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 Đoạn từ cây xăng Gia Nguyễn Minh - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 1.560.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 Đoạn từ cây xăng Gia Nguyễn Minh - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 1.820.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
492 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 Đoạn từ cây xăng Gia Nguyễn Minh - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2.600.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
493 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cây xăng Gia Nguyễn Minh 1.680.000 660.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cây xăng Gia Nguyễn Minh 1.960.000 770.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
495 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cây xăng Gia Nguyễn Minh 2.800.000 1.100.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
496 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 Các đoạn còn lại thuộc xã Lang Minh 1.320.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 Các đoạn còn lại thuộc xã Lang Minh 1.540.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
498 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 Các đoạn còn lại thuộc xã Lang Minh 2.200.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
499 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 Đoạn từ trung tâm ngã ba Lang Minh (phạm vi 200 m) 1.560.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 Đoạn từ trung tâm ngã ba Lang Minh (phạm vi 200 m) 1.820.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
501 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 Đoạn từ trung tâm ngã ba Lang Minh (phạm vi 200 m) 2.600.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
502 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn qua xã Xuân Hiệp 1.440.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
503 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn qua xã Xuân Hiệp 1.680.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn qua xã Xuân Hiệp 2.400.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
505 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Các đoạn còn lại qua xã Suối Cát 1.440.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
506 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Các đoạn còn lại qua xã Suối Cát 1.680.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Các đoạn còn lại qua xã Suối Cát 2.400.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
508 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ giáp cây xăng Đình Hường - Đến giáp ranh xã Xuân Hiệp 1.500.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
509 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ giáp cây xăng Đình Hường - Đến giáp ranh xã Xuân Hiệp 1.750.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ giáp cây xăng Đình Hường - Đến giáp ranh xã Xuân Hiệp 2.500.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
511 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ giáp Trường THCS Nguyễn Hiền - Đến hết cây xăng Đình Hường 1.560.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
512 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ giáp Trường THCS Nguyễn Hiền - Đến hết cây xăng Đình Hường 1.820.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ giáp Trường THCS Nguyễn Hiền - Đến hết cây xăng Đình Hường 2.600.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
514 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ cách Quốc lộ 1 trên 300 m đến - hết Trường THCS Nguyễn Hiền 1.800.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
515 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ cách Quốc lộ 1 trên 300 m đến - hết Trường THCS Nguyễn Hiền 2.100.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ cách Quốc lộ 1 trên 300 m đến - hết Trường THCS Nguyễn Hiền 3.000.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
517 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m 2.040.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
518 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m 2.380.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m 3.400.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
520 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ chợ Tân Hữu - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận 1.200.000 600.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
521 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ chợ Tân Hữu - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận 1.400.000 700.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ chợ Tân Hữu - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận 2.000.000 1.000.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
523 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ cây xăng số 9 - Đến chợ Tân Hữu 960.000 480.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
524 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ cây xăng số 9 - Đến chợ Tân Hữu 1.120.000 560.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ cây xăng số 9 - Đến chợ Tân Hữu 1.600.000 800.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
526 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Trường - Đến cây xăng số 9 1.080.000 540.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
527 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Trường - Đến cây xăng số 9 1.260.000 630.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Trường - Đến cây xăng số 9 1.800.000 900.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
529 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Các đoạn còn lại qua xã Xuân Trường - 960.000 480.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
530 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Các đoạn còn lại qua xã Xuân Trường - 1.120.000 560.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Các đoạn còn lại qua xã Xuân Trường - 1.600.000 800.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
532 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ ngã ba Suối Cao - Đến đường số 3 ấp Trung Lương 1.080.000 540.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
533 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ ngã ba Suối Cao - Đến đường số 3 ấp Trung Lương 1.260.000 630.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ ngã ba Suối Cao - Đến đường số 3 ấp Trung Lương 1.800.000 900.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
535 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ giáp Chùa Long Quang - Đến ngã ba Suối Cao 1.320.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
536 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ giáp Chùa Long Quang - Đến ngã ba Suối Cao 1.540.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ giáp Chùa Long Quang - Đến ngã ba Suối Cao 2.200.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
538 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ cầu Phước Hưng - Đến hết Chùa Long Quang 1.200.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
539 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ cầu Phước Hưng - Đến hết Chùa Long Quang 1.400.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 Từ cầu Phước Hưng - Đến hết Chùa Long Quang 2.000.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
541 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 Từ đường Sóc Ba Buông - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận 1.320.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
542 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 Từ đường Sóc Ba Buông - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận 1.540.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 Từ đường Sóc Ba Buông - Đến ranh giới tỉnh Bình Thuận 2.200.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
544 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 Từ giáp ranh xã Xuân Hưng - Đến đường Sóc Ba Buông 1.200.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
545 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 Từ giáp ranh xã Xuân Hưng - Đến đường Sóc Ba Buông 1.400.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 Từ giáp ranh xã Xuân Hưng - Đến đường Sóc Ba Buông 2.000.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
547 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Hòa 1.320.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
548 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Hòa 1.540.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Hòa 2.200.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
550 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp Giáo xứ Long Thuận - Đến đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng 1.620.000 660.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
551 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp Giáo xứ Long Thuận - Đến đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng 1.890.000 770.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp Giáo xứ Long Thuận - Đến đường vào Tịnh xá Ngọc Hưng 2.700.000 1.100.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
553 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ đường Tà Lú + 800m Đến hết Giáo xứ Long Thuận 1.740.000 660.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
554 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ đường Tà Lú + 800m Đến hết Giáo xứ Long Thuận 2.030.000 770.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ đường Tà Lú + 800m Đến hết Giáo xứ Long Thuận 2.900.000 1.100.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
556 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp cây xăng Huy Hoàng - Đến đường Tà Lú + 800m 1.620.000 660.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
557 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp cây xăng Huy Hoàng - Đến đường Tà Lú + 800m 1.890.000 770.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp cây xăng Huy Hoàng - Đến đường Tà Lú + 800m 2.700.000 1.100.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
559 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp ranh xã Xuân Tâm - Đến hết cây xăng Huy Hoàng 1.440.000 660.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
560 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp ranh xã Xuân Tâm - Đến hết cây xăng Huy Hoàng 1.680.000 770.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 Từ giáp ranh xã Xuân Tâm - Đến hết cây xăng Huy Hoàng 2.400.000 1.100.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
562 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Xuân Hưng 1.620.000 660.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
563 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Xuân Hưng 1.890.000 770.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Xuân Hưng 2.700.000 1.100.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
565 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Chùa Quảng Long - Đến cầu Trắng 1.800.000 720.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
566 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Chùa Quảng Long - Đến cầu Trắng 2.100.000 840.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Chùa Quảng Long - Đến cầu Trắng 3.000.000 1.200.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
568 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Trường Mầm non ấp 6 - Đến hết Chùa Quảng Long 1.440.000 660.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
569 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Trường Mầm non ấp 6 - Đến hết Chùa Quảng Long 1.680.000 770.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
570 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Trường Mầm non ấp 6 - Đến hết Chùa Quảng Long 2.400.000 1.100.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
571 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến hết Trường Mầm non ấp 6 1.680.000 720.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
572 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến hết Trường Mầm non ấp 6 1.960.000 840.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
573 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Tâm - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến hết Trường Mầm non ấp 6 2.800.000 1.200.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
574 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 1.680.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
575 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 1.960.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
576 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 2.800.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
577 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Đoạn từ suối - Đến hết Giáo xứ RuSeyKeo 1.800.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
578 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Đoạn từ suối - Đến hết Giáo xứ RuSeyKeo 2.100.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
579 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Đoạn từ suối - Đến hết Giáo xứ RuSeyKeo 3.000.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
580 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến suối 1.920.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
581 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến suối 2.240.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
582 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh thị trấn Gia Ray - Đến suối 3.200.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
583 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 1.800.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 2.100.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
585 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 3.000.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
586 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Khu vực ngã ba Bảo Chánh (phạm vi 200 m) - 1.920.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Khu vực ngã ba Bảo Chánh (phạm vi 200 m) - 2.240.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
588 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Khu vực ngã ba Bảo Chánh (phạm vi 200 m) - 3.200.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
589 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Khu vực ngã ba Suối Cát B20 (phạm vi 200 m) - 2.100.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Khu vực ngã ba Suối Cát B20 (phạm vi 200 m) - 2.450.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
591 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cát - Quốc lộ 1 Khu vực ngã ba Suối Cát B20 (phạm vi 200 m) - 3.500.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
592 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 1.560.000 720.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
593 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 1.820.000 840.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
594 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 2.600.000 1.200.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
595 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 Khu vực chợ Bình Hòa hướng đi Long Khánh 400 m, hướng Ông Đồn 200m - - - - - Đất SX-KD nông thôn
596 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 Khu vực chợ Bình Hòa hướng đi Long Khánh 400 m, hướng Ông Đồn 200m 1.960.000 840.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
597 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Phú - Quốc lộ 1 Khu vực chợ Bình Hòa hướng đi Long Khánh 400 m, hướng Ông Đồn 200m 2.800.000 1.200.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
598 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn tiếp theo - Tới giáp ranh xã Xuân Phú 1.680.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
599 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn tiếp theo - Tới giáp ranh xã Xuân Phú 1.960.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
600 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn tiếp theo - Tới giáp ranh xã Xuân Phú 2.800.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
601 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Giáo xứ Xuân Bình - qua Trung tâm xã Bảo Hòa (300 m) 1.800.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
602 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Giáo xứ Xuân Bình - qua Trung tâm xã Bảo Hòa (300 m) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
603 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp Giáo xứ Xuân Bình - qua Trung tâm xã Bảo Hòa (300 m) 3.000.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
604 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Định - Đến hết Giáo xứ Xuân Bình 1.680.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
605 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Định - Đến hết Giáo xứ Xuân Bình 1.960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
606 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Bảo Hòa - Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Định - Đến hết Giáo xứ Xuân Bình 2.800.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
607 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 1.620.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
608 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 1.890.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
609 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 Các Đoạn còn lại 2.700.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
610 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 Đoạn Trung tâm ngã ba (phạm vi 300 m) - 1.800.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
611 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 Đoạn Trung tâm ngã ba (phạm vi 300 m) - 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
612 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Định - Quốc lộ 1 Đoạn Trung tâm ngã ba (phạm vi 300 m) - 3.000.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
613 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (đoạn qua thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
614 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (đoạn qua thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
615 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (đoạn qua thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
616 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
617 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
618 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
619 Huyện Xuân Lộc Đường vòng cung trước công viên và đài tưởng niệm (đoạn nối giữa đường Hùng Vương và đường Trần Phú)   2.280.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
620 Huyện Xuân Lộc Đường vòng cung trước công viên và đài tưởng niệm (đoạn nối giữa đường Hùng Vương và đường Trần Phú)   2.660.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
621 Huyện Xuân Lộc Đường vòng cung trước công viên và đài tưởng niệm (đoạn nối giữa đường Hùng Vương và đường Trần Phú)   3.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
622 Huyện Xuân Lộc Đường số 14 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
623 Huyện Xuân Lộc Đường số 14 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
624 Huyện Xuân Lộc Đường số 14 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
625 Huyện Xuân Lộc Đường số 13 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
626 Huyện Xuân Lộc Đường số 13 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
627 Huyện Xuân Lộc Đường số 13 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
628 Huyện Xuân Lộc Đường số 12 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
629 Huyện Xuân Lộc Đường số 12 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
630 Huyện Xuân Lộc Đường số 12 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
631 Huyện Xuân Lộc Đường số 11 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
632 Huyện Xuân Lộc Đường số 11 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
633 Huyện Xuân Lộc Đường số 11 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
634 Huyện Xuân Lộc Đường số 10 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
635 Huyện Xuân Lộc Đường số 10 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
636 Huyện Xuân Lộc Đường số 10 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
637 Huyện Xuân Lộc Đường số 9 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
638 Huyện Xuân Lộc Đường số 9 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
639 Huyện Xuân Lộc Đường số 9 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
640 Huyện Xuân Lộc Đường số 8 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
641 Huyện Xuân Lộc Đường số 8 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
642 Huyện Xuân Lộc Đường số 8 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
643 Huyện Xuân Lộc Đường số 7 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
644 Huyện Xuân Lộc Đường số 7 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
645 Huyện Xuân Lộc Đường số 7 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
646 Huyện Xuân Lộc Đường số 6 - Thị trấn Gia Ray Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp suối Ông Hai 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
647 Huyện Xuân Lộc Đường số 6 - Thị trấn Gia Ray Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp suối Ông Hai 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
648 Huyện Xuân Lộc Đường số 6 - Thị trấn Gia Ray Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp suối Ông Hai 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
649 Huyện Xuân Lộc Đường số 5 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
650 Huyện Xuân Lộc Đường số 5 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
651 Huyện Xuân Lộc Đường số 5 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
652 Huyện Xuân Lộc Đường số 4 - Thị trấn Gia Ray   1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
653 Huyện Xuân Lộc Đường số 4 - Thị trấn Gia Ray   1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
654 Huyện Xuân Lộc Đường số 4 - Thị trấn Gia Ray   1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
655 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 - Thị trấn Gia Ray   1.200.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
656 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 - Thị trấn Gia Ray   1.400.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
657 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 - Thị trấn Gia Ray   2.000.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
658 Huyện Xuân Lộc Đường số 2 - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
659 Huyện Xuân Lộc Đường số 2 - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
660 Huyện Xuân Lộc Đường số 2 - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
661 Huyện Xuân Lộc Đường số 1 - Thị trấn Gia Ray   1.200.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
662 Huyện Xuân Lộc Đường số 1 - Thị trấn Gia Ray   1.400.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
663 Huyện Xuân Lộc Đường số 1 - Thị trấn Gia Ray   2.000.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
664 Huyện Xuân Lộc Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Gia Ray   1.200.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
665 Huyện Xuân Lộc Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Gia Ray   1.400.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
666 Huyện Xuân Lộc Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Gia Ray   2.000.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
667 Huyện Xuân Lộc Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
668 Huyện Xuân Lộc Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
669 Huyện Xuân Lộc Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
670 Huyện Xuân Lộc Đường Trường Chinh - Thị trấn Gia Ray   1.200.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
671 Huyện Xuân Lộc Đường Trường Chinh - Thị trấn Gia Ray   1.400.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
672 Huyện Xuân Lộc Đường Trường Chinh - Thị trấn Gia Ray   2.000.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
673 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
674 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
675 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
676 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
677 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
678 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
679 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 960.000 480.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
680 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.120.000 560.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
681 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.600.000 800.000 650.000 500.000 - Đất ở đô thị
682 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
683 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
684 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
685 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
686 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
687 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
688 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
689 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
690 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
691 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Văn Bang - Thị trấn Gia Ray   1.440.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
692 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Văn Bang - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
693 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Văn Bang - Thị trấn Gia Ray   2.400.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
694 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Công Định - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
695 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Công Định - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
696 Huyện Xuân Lộc Đường Trương Công Định - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
697 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Văn Trị - Thị trấn Gia Ray   1.440.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
698 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Văn Trị - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
699 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Văn Trị - Thị trấn Gia Ray   2.400.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
700 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 510.000 420.000 -

Đất SX-KD đô thị

701 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Gia Ray   1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
702 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Gia Ray   2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
703 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
704 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
705 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
706 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
707 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
708 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
709 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Gia Ray   1.440.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
710 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
711 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Gia Ray   2.400.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
712 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
713 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
714 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
715 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
716 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
717 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thiếp - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
718 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
719 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
720 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đến đường Nguyễn Văn Linh 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
721 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giáp đường Lê Duẩn 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
722 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giáp đường Lê Duẩn 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
723 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giáp đường Lê Duẩn 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
724 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
725 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
726 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
727 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
728 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
729 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
730 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Gia Ray   1.200.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
731 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Gia Ray   1.400.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
732 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Gia Ray   2.000.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
733 Huyện Xuân Lộc Đường Lê A - Thị trấn Gia Ray   1.440.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
734 Huyện Xuân Lộc Đường Lê A - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
735 Huyện Xuân Lộc Đường Lê A - Thị trấn Gia Ray   2.400.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
736 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
737 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
738 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
739 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
740 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
741 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
742 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
743 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Gia Ray   1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
744 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Gia Ray   2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
745 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
746 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
747 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
748 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Gia Ray   1.200.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
749 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Gia Ray   1.400.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
750 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Gia Ray   2.000.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
751 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Đình Thương - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
752 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Đình Thương - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
753 Huyện Xuân Lộc Đường Hoàng Đình Thương - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
754 Huyện Xuân Lộc Đường Hồ Thị Hương - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
755 Huyện Xuân Lộc Đường Hồ Thị Hương - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
756 Huyện Xuân Lộc Đường Hồ Thị Hương - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
757 Huyện Xuân Lộc Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
758 Huyện Xuân Lộc Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
759 Huyện Xuân Lộc Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
760 Huyện Xuân Lộc Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.320.000 720.000 510.000 420.000 -

Đất SX-KD đô thị

761 Huyện Xuân Lộc Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
762 Huyện Xuân Lộc Đường Chu Văn An - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
763 Huyện Xuân Lộc Đường Chi Lăng - Thị trấn Gia Ray   1.440.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
764 Huyện Xuân Lộc Đường Chi Lăng - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
765 Huyện Xuân Lộc Đường Chi Lăng - Thị trấn Gia Ray   2.400.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
766 Huyện Xuân Lộc Đường 9 Tháng 4 - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
767 Huyện Xuân Lộc Đường 9 Tháng 4 - Thị trấn Gia Ray   1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
768 Huyện Xuân Lộc Đường 9 Tháng 4 - Thị trấn Gia Ray   2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
769 Huyện Xuân Lộc Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 960.000 480.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
770 Huyện Xuân Lộc Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.120.000 560.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
771 Huyện Xuân Lộc Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.600.000 800.000 650.000 500.000 - Đất ở đô thị
772 Huyện Xuân Lộc Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến suối Gia Ui 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
773 Huyện Xuân Lộc Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến suối Gia Ui 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
774 Huyện Xuân Lộc Đường 21 Tháng 3 - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến suối Gia Ui 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
775 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Văn Vận (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray   1.440.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
776 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Văn Vận (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
777 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Văn Vận (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray   2.400.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
778 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
779 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
780 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
781 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
782 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
783 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Ngô Quyền 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
784 Huyện Xuân Lộc Đường Mai Xuân Thưởng - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
785 Huyện Xuân Lộc Đường Mai Xuân Thưởng - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
786 Huyện Xuân Lộc Đường Mai Xuân Thưởng - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
787 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 960.000 480.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
788 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.120.000 560.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
789 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.600.000 800.000 650.000 500.000 - Đất ở đô thị
790 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường 21 Tháng 3 - Đến đường Trương Công Định 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
791 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường 21 Tháng 3 - Đến đường Trương Công Định 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
792 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường 21 Tháng 3 - Đến đường Trương Công Định 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
793 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường 21 Tháng 3 nối dài 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
794 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường 21 Tháng 3 nối dài 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
795 Huyện Xuân Lộc Đường vào hồ Núi Le - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường 21 Tháng 3 nối dài 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
796 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
797 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
798 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
799 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến giáp KCN Xuân Lộc 1.560.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
800 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến giáp KCN Xuân Lộc 1.820.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
801 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến giáp KCN Xuân Lộc 2.600.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
802 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.440.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
803 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.680.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
804 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 2.400.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
805 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
806 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
807 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
808 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Gia Ray   1.440.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
809 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Gia Ray   1.680.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
810 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Gia Ray   2.400.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
811 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
812 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
813 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
814 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
815 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
816 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
817 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Gia Ray   1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
818 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Gia Ray   1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
819 Huyện Xuân Lộc Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Gia Ray   2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
820 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 900.000 420.000 360.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
821 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.050.000 490.000 420.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
822 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.500.000 700.000 600.000 500.000 - Đất ở đô thị
823 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
824 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
825 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
826 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 960.000 480.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
827 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.120.000 560.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
828 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.600.000 800.000 650.000 500.000 - Đất ở đô thị
829 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
830 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
831 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
832 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.080.000 540.000 480.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
833 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
834 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 800.000 700.000 - Đất ở đô thị
835 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu 1.320.000 720.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
836 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu 1.540.000 840.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
837 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu 2.200.000 1.200.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
838 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.560.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
839 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 1.820.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
840 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray Đoạn còn lại 2.600.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
841 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Huệ 1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
842 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Huệ 1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
843 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Duẩn - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Huệ 2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
844 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ Xí nghiệp Phong Phú - Đến đường Hùng Vương 1.920.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
845 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ Xí nghiệp Phong Phú - Đến đường Hùng Vương 2.240.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
846 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ Xí nghiệp Phong Phú - Đến đường Hùng Vương 3.200.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
847 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hoàng Đình Thương - Đến giáp Xí nghiệp Phong Phú 1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
848 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hoàng Đình Thương - Đến giáp Xí nghiệp Phong Phú 1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
849 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hoàng Đình Thương - Đến giáp Xí nghiệp Phong Phú 2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
850 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Văn Vận - Đến đường Hoàng Đình Thương 1.560.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
851 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Văn Vận - Đến đường Hoàng Đình Thương 1.820.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
852 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Quyền (đường vành đai thị trấn Gia Ray) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Lê Văn Vận - Đến đường Hoàng Đình Thương 2.600.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
853 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm 1.920.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
854 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm 2.240.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
855 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm 3.200.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
856 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le 1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
857 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le 1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
858 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Gia Tự (song hành) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le 2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
859 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm 1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
860 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm 1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
861 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Núi Le - Tới giáp ranh xã Xuân Tâm 2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
862 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le 1.920.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
863 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le 2.240.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
864 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến ngã ba Núi Le 3.200.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
865 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Bưu điện - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.040.000 900.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
866 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Bưu điện - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.380.000 1.050.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
867 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Hữu Cảnh (QL 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã ba Bưu điện - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 3.400.000 1.500.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
868 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn An Ninh - Đến ngã ba Núi Le 1.560.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
869 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn An Ninh - Đến ngã ba Núi Le 1.820.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
870 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Nguyễn An Ninh - Đến ngã ba Núi Le 2.600.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
871 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Nguyễn An Ninh 1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
872 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Nguyễn An Ninh 1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
873 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Nguyễn An Ninh 2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
874 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - Đến ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ 1.800.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
875 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - Đến ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ 2.100.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
876 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - Đến ngã tư đường Lê Duẩn và đường Nguyễn Văn Cừ 3.000.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
877 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu 2.160.000 960.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
878 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu 2.520.000 1.120.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
879 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường Võ Thị Sáu 3.600.000 1.600.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
880 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đến đường Hùng Vương 2.040.000 900.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
881 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đến đường Hùng Vương 2.380.000 1.050.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
882 Huyện Xuân Lộc Đường Trần Phú - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đến đường Hùng Vương 3.400.000 1.500.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
883 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ cầu Phước Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Trường 1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
884 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ cầu Phước Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Trường 1.960.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
885 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ cầu Phước Hưng - Đến giáp ranh xã Xuân Trường 2.800.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
886 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Kim Đồng - Đến cầu Phước Hưng 1.800.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
887 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Kim Đồng - Đến cầu Phước Hưng 2.100.000 980.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
888 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Kim Đồng - Đến cầu Phước Hưng 3.000.000 1.400.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
889 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Nhà thờ Tam Thái - Đến hết Trường Tiểu học Kim Đồng 2.160.000 900.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
890 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Nhà thờ Tam Thái - Đến hết Trường Tiểu học Kim Đồng 2.520.000 1.050.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
891 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Nhà thờ Tam Thái - Đến hết Trường Tiểu học Kim Đồng 3.600.000 1.500.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
892 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc - Đến hết Nhà thờ Tam Thái 2.400.000 900.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
893 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc - Đến hết Nhà thờ Tam Thái 2.800.000 1.050.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
894 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ giáp Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc - Đến hết Nhà thờ Tam Thái 4.000.000 1.500.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
895 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ bưu điện - Đến hết Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc 2.280.000 900.000 510.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
896 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ bưu điện - Đến hết Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc 2.660.000 1.050.000 600.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
897 Huyện Xuân Lộc Đường Hùng Vương (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Gia Ray Đoạn từ bưu điện - Đến hết Chi nhánh Điện lực Xuân Lộc 3.800.000 1.500.000 850.000 700.000 - Đất ở đô thị
  • Bảng giá đất thổ cư , tính thuế nhà đất các tuyến đường tại Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai

  • Bài viết khác