Bảng giá đất thổ cư , tính thuế nhà đất các tuyến đường tại Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai

Bản giá nhà đất tại huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai Năm 2024 - 2030 . Đây là bảng giá chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư tại Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai theo quy định mới nhất của nhà nước. Áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

* Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường; Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m; Vị trí 3 hẻm rộng 3m - 5m; Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại đất
1 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
3 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu 780.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
5 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu 910.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến giáp Nhà thờ Tân Hữu 1.300.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Xuân Lộc Đường 3/2 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Xuân Lộc Đường 3/2 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Xuân Lộc Đường 3/2 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Xuân Lộc Đường 19/5 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Xuân Lộc Đường 19/5 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Xuân Lộc Đường 19/5 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Xuân Lộc Đường 30/4 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Xuân Lộc Đường 30/4 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Xuân Lộc Đường 30/4 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
19 Huyện Xuân Lộc Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Xuân Lộc Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Xuân Lộc Đường tổ 6-7 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
                   
22 Huyện Xuân Lộc Đường lô 13 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Xuân Lộc Đường lô 13 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Xuân Lộc Đường lô 13 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
25 Huyện Xuân Lộc Đường 8/3 (xã Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Xuân Lộc Đường 8/3 (xã Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Xuân Lộc Đường 8/3 (xã Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
28 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 3 (xã Xuân Hòa)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
31 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
34 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang 780.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang 910.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã 3 ông Sang 1.300.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
37 Huyện Xuân Lộc Đường Trường An (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Xuân Lộc Đường Trường An (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Xuân Lộc Đường Trường An (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
40 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 29 (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
43 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 19 (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
46 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
48 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Phú 16 (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
49 Huyện Xuân Lộc Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Xuân Lộc Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
51 Huyện Xuân Lộc Đường văn hóa Nông Doanh (xã Xuân Định)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
52 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
54 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 3 (xã Xuân Định)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
55 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
57 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 2 (xã Xuân Định)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
58 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Xuân Lộc Đường Nông Doanh 1 (xã Xuân Định)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
61 Huyện Xuân Lộc Đường Bà Rết   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Xuân Lộc Đường Bà Rết   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Xuân Lộc Đường Bà Rết   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
64 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm cầu Gia Trấp   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm cầu Gia Trấp   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm cầu Gia Trấp   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
67 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
68 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 3B đi Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
70 Huyện Xuân Lộc Đường SaBi (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
71 Huyện Xuân Lộc Đường SaBi (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Xuân Lộc Đường SaBi (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
73 Huyện Xuân Lộc Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
74 Huyện Xuân Lộc Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Xuân Lộc Đường vào đồi đất đỏ (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
76 Huyện Xuân Lộc Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
77 Huyện Xuân Lộc Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Xuân Lộc Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
79 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
80 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
82 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
83 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Xuân Lộc Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
85 Huyện Xuân Lộc Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
86 Huyện Xuân Lộc Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Xuân Lộc Đường đi Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
88 Huyện Xuân Lộc Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
89 Huyện Xuân Lộc Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Xuân Lộc Đường đi vào Nông trường Thọ Vực (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
91 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 25   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
92 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 25   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 25   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
94 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 17   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
95 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 17   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 17   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
97 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 16   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
98 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 16   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 16   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
100 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 10   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
101 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 10   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 10   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
103 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 9   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
104 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 9   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 9   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
106 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 8   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
107 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 8   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 8   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
109 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 7   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
110 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 7   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 7   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
112 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 6   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
113 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 6   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 6   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
115 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 5   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
116 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 5   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 5   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
118 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 4   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
119 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 4   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 4   1.200.000 600.000 500.000 400.000 -

Đất ở nông thôn

 

121 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 3   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 3   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 3   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
124 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Lang Minh   900.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Lang Minh   1.050.000 490.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Lang Minh   1.500.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
127 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Xuân Lộc Đường hẻm 2652/2, đường Xuân Hiệp 22   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
130 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 5 (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
133 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 14   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 14   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 14   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
136 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 12   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 12   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 12   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
139 Huyện Xuân Lộc Đường vào UBND xã Xuân Hiệp   840.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Xuân Lộc Đường vào UBND xã Xuân Hiệp   980.000 490.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Xuân Lộc Đường vào UBND xã Xuân Hiệp   1.400.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
142 Huyện Xuân Lộc Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp)   900.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Xuân Lộc Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp)   1.050.000 490.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Xuân Lộc Đường Song Hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp)   1.500.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
145 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Me - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
148 Huyện Xuân Lộc Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Xuân Lộc Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Xuân Lộc Đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa (xã Xuân Trường, Xuân Thành)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
151 Huyện Xuân Lộc Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Xuân Lộc Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Xuân Lộc Đường Đông Trung Lương (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
154 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Đá - ấp Trung Sơn (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
157 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Xuân Lộc Đường Đoàn kết - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
160 Huyện Xuân Lộc Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Xuân Lộc Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Xuân Lộc Đường Bàu Gia Ló - ấp Trung Nghĩa (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
163 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Huế - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
166 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Xuân Lộc Đường xóm Quảng - ấp Trung Tín (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
169 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Trường - Trảng Táo (xã Xuân Trường)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
172 Huyện Xuân Lộc Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Xuân Lộc Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Xuân Lộc Đường vào ấp Bàu Cối (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
175 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Trường 1.320.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Trường 1.540.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Trường 2.200.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
178 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Hiệp 1.800.000 720.000 420.000 330.000 - Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Hiệp 2.100.000 840.000 490.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Xuân Lộc Hùng Vương Đoạn qua xã Xuân Hiệp 3.000.000 1.200.000 700.000 550.000 - Đất ở nông thôn
181 Huyện Xuân Lộc Đường NaGoa (xã Xuân Bắc)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Xuân Lộc Đường NaGoa (xã Xuân Bắc)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Xuân Lộc Đường NaGoa (xã Xuân Bắc)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
184 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm)   900.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm)   1.050.000 490.000 350.000 780.000 - Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Xuân Lộc Đường Huỳnh Văn Nghệ (xã Xuân Tâm)   1.500.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
187 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm)   900.000 420.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm)   1.050.000 490.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Xuân Lộc Đường Nguyễn Thị Minh Khai (xã Xuân Tâm)   1.500.000 700.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
190 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Xuân Lộc Đường Ngô Đức Kế (xã Xuân Trường)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
193 Huyện Xuân Lộc Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Xuân Lộc Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Xuân Lộc Đường vào Hồ Núi Le (xã Xuân Trường)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
196 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
199 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
201 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hòa 2 (xã Xuân Hòa)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
202 Huyện Xuân Lộc Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
203 Huyện Xuân Lộc Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Xuân Lộc Đường Láng Tre - Xuân Thành (xã Suối Cao)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
205 Huyện Xuân Lộc Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
206 Huyện Xuân Lộc Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Xuân Lộc Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
208 Huyện Xuân Lộc Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
209 Huyện Xuân Lộc Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Xuân Lộc Đường vào chùa Gia Lào (xã Xuân Trường)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
211 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
212 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến - Lang Minh (xã Xuân Phú, Lang Minh)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
214 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú)   540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
215 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú)   630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Tiến (xã Xuân Phú)   900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
217 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
218 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 2 (xã Xuân Phú)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
220 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
221 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Xuân Lộc Đường nội ấp Bình Xuân 1 (xã Xuân Phú)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
223 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
224 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
226 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
227 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Xuân Lộc Đường Làng Dân tộc Chơro ấp Bình Hòa (xã Xuân Phú) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Bình Hòa 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
229 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
230 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Long Khánh (xã Xuân Phú)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
232 Huyện Xuân Lộc Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
233 Huyện Xuân Lộc Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Xuân Lộc Đường Tam Hiệp - Tân Tiến (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
235 Huyện Xuân Lộc Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
236 Huyện Xuân Lộc Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Xuân Lộc Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
238 Huyện Xuân Lộc Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
239 Huyện Xuân Lộc Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Xuân Lộc Đường Trịnh Hoài Đức (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
241 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
242 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 2 (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
244 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
245 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Xuân Lộc Đường Việt Kiều 1 (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
247 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 11   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
248 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 11   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp 11   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
250 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
251 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Hiệp - Gia Lào (đoạn qua Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
253 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
254 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Xuân Lộc Đường Tân Hiệp (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
256 Huyện Xuân Lộc Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp)   720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Xuân Lộc Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp)   840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Xuân Lộc Đường Hiệp Tiến (xã Xuân Hiệp)   1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
259 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
262 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng đi Nam Hà (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến suối Cạn 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
265 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
268 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Xuân Lộc Đường Mả Vôi đi ấp Bưng Cần (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Tổ 13 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
271 Huyện Xuân Lộc Đường Thành Công (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Xuân Lộc Đường Thành Công (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Xuân Lộc Đường Thành Công (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
274 Huyện Xuân Lộc Đường Trung Tín (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Xuân Lộc Đường Trung Tín (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Xuân Lộc Đường Trung Tín (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
277 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Lạnh (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
280 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 2 (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 2 (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 2 (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
283 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Keo (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Keo (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Xuân Lộc Đường Cây Keo (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
286 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Xuân Lộc Đường số 3 ấp Trung Lương (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
289 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 5 (xã Xuân Trường)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 5 (xã Xuân Trường)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Xuân Lộc Đường cây số 5 (xã Xuân Trường)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
292 Huyện Xuân Lộc Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Xuân Lộc Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Xuân Lộc Đường B7 - ấp Thọ Bình (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
295 Huyện Xuân Lộc Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Xuân Lộc Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Xuân Lộc Đường L6 - ấp Thọ Lộc (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
298 Huyện Xuân Lộc Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Xuân Lộc Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Xuân Lộc Đường C4 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
301 Huyện Xuân Lộc Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
302 Huyện Xuân Lộc Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Xuân Lộc Đường C2 - ấp Thọ Chánh (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
304 Huyện Xuân Lộc Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
305 Huyện Xuân Lộc Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Xuân Lộc Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
307 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Các Đoạn còn lại 540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
308 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Các Đoạn còn lại 630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Các Đoạn còn lại 900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
310 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
311 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Xuân Lộc Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 300 m 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
313 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Các Đoạn còn lại 540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
314 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Các Đoạn còn lại 630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Các Đoạn còn lại 900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
316 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
317 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Xuân Lộc Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến 500 m 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
319 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
320 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
322 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
323 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến 500 m 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
325 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định)   1.440.000 600.000 390.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
326 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định)   1.680.000 700.000 460.000 350.000 - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Xuân Lộc Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định)   2.400.000 1.000.000 650.000 500.000 - Đất ở nông thôn
328 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
331 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 540.000 270.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 630.000 320.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
333 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ cầu Suối Tre - Đến cầu Số 2 900.000 450.000 400.000 300.000 - Đất ở nông thôn
334 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
336 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 763 - Đến cầu Suối Tre 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
337 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Suối Cao 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Suối Cao 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
339 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Suối Cao 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
340 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
342 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250 m) thuộc xã Suối Cao 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
343 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
345 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
346 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
348 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc Đoạn từ đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 Ông Sáng Chùa 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
349 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
351 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
352 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
354 Huyện Xuân Lộc Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường Xuân Hòa 5 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
355 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Rết B (xã Xuân Định)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Rết B (xã Xuân Định)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
357 Huyện Xuân Lộc Đường Suối Rết B (xã Xuân Định)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
358 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định)   1.200.000 540.000 360.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định)   1.400.000 630.000 420.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
360 Huyện Xuân Lộc Đường Lê Hồng Phong (xã Xuân Định)   2.000.000 900.000 600.000 450.000 - Đất ở nông thôn
361 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
363 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Chánh đi Thọ Tân (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
364 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
366 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Trung đi Bảo Quang (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
367 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
369 Huyện Xuân Lộc Đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
370 Huyện Xuân Lộc Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Xuân Lộc Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
372 Huyện Xuân Lộc Đường vào thác Trời (xã Xuân Bắc)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
373 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
375 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Xuân Đông (xã Lang Minh)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
376 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
378 Huyện Xuân Lộc Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
379 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đoạn còn lại 480.000 240.000 210.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đoạn còn lại 560.000 280.000 250.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
381 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đoạn còn lại 800.000 400.000 350.000 300.000 - Đất ở nông thôn
382 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
384 Huyện Xuân Lộc Đường trung tâm xã Suối Cao đi cao su (xã Suối Cao) Đường trung tâm xã (phạm vi 250 m) 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
385 Huyện Xuân Lộc Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao)   780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Xuân Lộc Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao)   910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
387 Huyện Xuân Lộc Đường Gia Tỵ - Suối Cao (xã Suối Cao)   1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
388 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn còn lại xã Suối Cao 540.000 270.000 240.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn còn lại xã Suối Cao 630.000 320.000 280.000 250.000 - Đất TM-DV nông thôn
390 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn còn lại xã Suối Cao 900.000 450.000 400.000 350.000 - Đất ở nông thôn
391 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
393 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc - Đến đường Chà Rang - Xuân Thọ 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
394 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
396 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn trung tâm xã Suối Cao phạm vi 250m 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
397 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
399 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Suối Cao 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
400 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
401 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Xuân Lộc Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Trường - Suối Cao Đoạn từ Đường tỉnh 766 - Đến ngã 3 đường vào Trại giam Xuân Lộc 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
403 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 1.200.000 600.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
406 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) 980.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến hết kho xưởng (Nguyễn Sáng) 1.400.000 700.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
409 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) 960.000 480.000 330.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) 1.120.000 560.000 390.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm - Xuân Đông (xã Xuân Tâm) Đoạn đầu từ Quốc lộ 1 - Đến Văn phòng ấp 5 (ngã tư đường sau chợ Xuân Đà) 1.600.000 800.000 550.000 400.000 - Đất ở nông thôn
412 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn còn lại 1.300.000 650.000 500.000 400.000 - Đất ở nông thôn
415 Huyện Xuân Lộc Đường Xuân Tâm đi Trảng Táo (xã Xuân Tâm) Đoạn tiếp theo - Đến qua Nhà máy cồn 200 m 720.000 360.000 300.000 240.000 -